rat/ ræt/
A: ad.不顾一切地
B: n.王国,国土;领域
C: n.老鼠,耗子
D: n.柜台;计数器
A: ad.不顾一切地
B: n.王国,国土;领域
C: n.老鼠,耗子
D: n.柜台;计数器
举一反三
- contract / ‘kɔntrækt, kən’trækt/ A: num.十九,十九个 B: vt.&vi.&n.打赌 C: n.契约,合同;婚约 D: ad.不顾一切地
- again /əˈgen; əˈgeɪn/ A: n.背景,后景,经历 B: ad.又一次;而且 C: n.机器;机械 D: n.腕,腕关节
- Cam ba nghìn một cân, rất(), tôi muốn mua 5 cân.
- Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa
- 设A为m×n矩阵,B为n×m矩阵,若AB=E,则( ) A: r(A)=m,r(B)=m. B: r(A)=m,r(B)=n. C: r(A)=n,r(B)=m. D: r(A)=n,r(B)=n.