举一反三
- 以下对于字符数组初始化错误的是( ) A: char ch[5]="Hello"; B: char ch[]="Hello"; C: char ch[10]="Hello"; D: char ch[]={'H','e','l','l','o','\0'};
- 下列注音正确的是:处理() A: chǔlǐ B: chùlǐ
- Anh muốn đi du lịch? – Tôi muốn đi du lịch Đà Lạt
- 已知“要么小王不去北京,要么小事不去北京”与“如果小王不去北京,那么小李也不去北京”同为假的有()。 A: 如果小王去北京那么小李也去北京 B: 并非如果小王去北京,那么小李也去北京 C: 小王去北京而小李不去北京 D: 并非或者小王不去北京或者小李去北京 E: 小王不去北京且小李去北京
- 有如下代码: public class Test{ public static void main(String args[]) { String str = new String("World"); char ch[] = {'H','e','l','l','o'}; change(str,ch); System.out.println(str + "and" + ch); } public static void change(String str, char ch[]) { str = "Changed"; ch[0] = 'C'; } } 运行后输出的结果是:
内容
- 0
假设字符变量ch中存放有大写英文字母,将其转换为相应的小写英文字母的表达式是 A: ch=ch+32 B: ch+=32 C: ch=ch+'a'-'A' D: ch+='a'-'A' E: ch=tolower(ch) F: ch=ch-'A'+'a' G: ch-='A'-'a' H: toupper(ch) I: tolower(ch) J: ch=ch-32 K: ch-=32 L: ch = ch-'a'-'A' M: ch -= 'a'-'A'
- 1
他 去北京的 跟姑姑 一起 是 A: 他一起跟姑姑是去北京的。 B: 是跟姑姑他一起去北京的。 C: 他去北京的是一起跟姑姑。 D: 他是跟姑姑一起去北京的。 E: 一起去北京的跟姑姑他是。
- 2
2.请把下列国际性活动的英语名称与汉语名称进行匹配。(填入每个选选项的字母代号即可。) 1. Beijing Expo 2019 2. World Expo 2010 Shanghai China 3. the 2008 Summer Olympics in Beijing 4. the Olmpic Winter Games, Beijing 2022 5. Paralympic Games, Beijing 2022 A. 2022北京冬奥会B. 2008北京奥运会 C. 上海世博会D. 北京世博会 E. 2022北京残奥会
- 3
Cái gì là kiến trúc tiêu biểu của Hội An? A: chùa Pháp B: chùa Nhật Bản C: chùa Mỹ D: chùa Ông
- 4
Chính sách Dân số ở Việt Nam là thức hành chính sách( ).( ) A: kế hoạch hóa gia đình B: kế hoạch sinh đẻ C: mỗi gia định sinh 2 con D: hạn chế sinh đẻ