• 2022-06-08
    ad.…点钟
    A: kneel / ni:l/
    B: improve / im’pru:v/
    C: receipt / ri’si:t/
    D: o'clock / ə’klɔk/
  • D

    内容

    • 0

      Họ bắt được Rùa trong bụi rậm, liền lấy dây buộc( )cổ kéo về nhà. ( ) A: ra B: vào C: phải D: lấy

    • 1

      prep.…的;由于 A: install / in’stɔ:l/ B: of / ɔv, əv/ C: impress / im’pres, ‘impres/ D: constant / ‘kɔnstənt/

    • 2

      Niềm vui lớn nhất có lẽ là niềm vui......mọi người đón nóbằng những giọt nước mắt. A: của B: mà C: là D: về

    • 3

      a.最坏的ad.最坏地 A: worst / wə:st/ B: curve / kə:v/ C: flash / flæʃ/ D: loss / lɔs/

    • 4

      conceal / kən’si:l/ A: vt.把…隐藏起来 B: vt.像,类似 C: n.海港,港口vt.庇护 D: ad.因此,因而,所以