• 2022-06-01 问题

    A: Các cháu đi đâu về đấy?B: _________ vừa đi học về. A: Chúng con B: Chúng em C: Chúng cháu

    A: Các cháu đi đâu về đấy?B: _________ vừa đi học về. A: Chúng con B: Chúng em C: Chúng cháu

  • 2022-06-17 问题

    "颤抖"的正确读音是()。 A: càn dǒu B: chàn dǒu C: chàng dǒu D: chàn dou

    "颤抖"的正确读音是()。 A: càn dǒu B: chàn dǒu C: chàng dǒu D: chàn dou

  • 2022-05-27 问题

    掣肘chè zhǒu

    掣肘chè zhǒu

  • 2021-04-14 问题

    Bây giờ, chị( )ở đâu?

    Bây giờ, chị( )ở đâu?

  • 2022-05-31 问题

    Cái gì là kiến trúc tiêu biểu của Hội An? A: chùa Pháp B: chùa Nhật Bản C: chùa Mỹ D: chùa Ông

    Cái gì là kiến trúc tiêu biểu của Hội An? A: chùa Pháp B: chùa Nhật Bản C: chùa Mỹ D: chùa Ông

  • 2022-06-05 问题

    (一)、给下列划线的字选择正确的读音( 每小题1分,共10分 ) ⑸彳亍 A: chóu chú B: chìchù

    (一)、给下列划线的字选择正确的读音( 每小题1分,共10分 ) ⑸彳亍 A: chóu chú B: chìchù

  • 2022-05-31 问题

    以下注音不正确的是() A: 倾圮(pǐ) B: 踟蹰(chí chú) C: 佝偻(gōu lóu) D: 枯槁(gāo)

    以下注音不正确的是() A: 倾圮(pǐ) B: 踟蹰(chí chú) C: 佝偻(gōu lóu) D: 枯槁(gāo)

  • 2022-07-26 问题

    请把下面的词语放在合适的位置。bèi被 Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le.A我 的 自行车 B 小偷 C 偷 走 了D。 A: Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le.被 我 的 自行车 小偷 偷 走 了。 B: Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le.我 的 自行车 被 小偷 偷 走 了。 C: Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le. 我 的 自行车 小偷 被 偷 走 了。 D: Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le. 我 的 自行车 小偷 偷 走 了被。

    请把下面的词语放在合适的位置。bèi被 Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le.A我 的 自行车 B 小偷 C 偷 走 了D。 A: Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le.被 我 的 自行车 小偷 偷 走 了。 B: Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le.我 的 自行车 被 小偷 偷 走 了。 C: Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le. 我 的 自行车 小偷 被 偷 走 了。 D: Wǒ de zìxínɡchē xiǎotōu tōu zǒu le. 我 的 自行车 小偷 偷 走 了被。

  • 2022-07-25 问题

    下列化合物中碳原子杂化轨道为sp&#91;sup&#93;2&#91;/&#93;的有()。 A: CH<sub>3</sub>CH<sub>3</sub> B: CH<sub>2</sub>=CH<sub>2</sub> C: C<sub>6</sub>H<sub>6</sub> D: CH≡CH

    下列化合物中碳原子杂化轨道为sp&#91;sup&#93;2&#91;/&#93;的有()。 A: CH<sub>3</sub>CH<sub>3</sub> B: CH<sub>2</sub>=CH<sub>2</sub> C: C<sub>6</sub>H<sub>6</sub> D: CH≡CH

  • 2022-06-27 问题

    6、写出CH≡C—的名称。

    6、写出CH≡C—的名称。

  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10