Anh Hải làm việc ở đó bao lâu rồi? ( ) A: 4 năm B: 5 năm C: 6 năm D: 7 năm
Anh Hải làm việc ở đó bao lâu rồi? ( ) A: 4 năm B: 5 năm C: 6 năm D: 7 năm
Quelle heure est-il ? A: 7 h 15 B: 7 h 30 C: 6 h 45 D: 6 h 30
Quelle heure est-il ? A: 7 h 15 B: 7 h 30 C: 6 h 45 D: 6 h 30
4 Complete the words. ► h u m a n human 1 p r d c t b l e ____ 2 d i s e a r ____ 3 f m n e ____ 4 h r m f l ____ 5 a t m o e r e ____ 6 e n v r o m n t ____ 7 p l l t n ____ 8 l q u d ____ 9 d s s e ____ 10 c l m t ____
4 Complete the words. ► h u m a n human 1 p r d c t b l e ____ 2 d i s e a r ____ 3 f m n e ____ 4 h r m f l ____ 5 a t m o e r e ____ 6 e n v r o m n t ____ 7 p l l t n ____ 8 l q u d ____ 9 d s s e ____ 10 c l m t ____
8086/8088进行I/O写操作时,M/IO和DT/R必须是_______。 A: H,H B: H,L C: L,H D: L,L
8086/8088进行I/O写操作时,M/IO和DT/R必须是_______。 A: H,H B: H,L C: L,H D: L,L
标记GB/T 1096-2003 键<br/>8× 7 × 30的含义是A型(圆头)普通型平键,b=8mm、h=7mm、L=30 mm。()
标记GB/T 1096-2003 键<br/>8× 7 × 30的含义是A型(圆头)普通型平键,b=8mm、h=7mm、L=30 mm。()
Φ30H7的孔基本尺寸为(),基本偏差代号为(),公差等级为(),公差带代号为()。 A: Φ30,7,H,H7 B: Φ30,H,7,H7 C: Φ30,H7, 7,H D: Φ30,H, H7,7
Φ30H7的孔基本尺寸为(),基本偏差代号为(),公差等级为(),公差带代号为()。 A: Φ30,7,H,H7 B: Φ30,H,7,H7 C: Φ30,H7, 7,H D: Φ30,H, H7,7
对于纯物质在1.013×105 Pa和凝固点以上温度时,其固体和液体的摩尔熵、摩尔焓和摩尔自由能的关系是:( ) A: Hm(s)>H m (l)、S m(s)>S m(l)、G m(s)>G m(l) B: H m(s)H m (l)、S m(s)
对于纯物质在1.013×105 Pa和凝固点以上温度时,其固体和液体的摩尔熵、摩尔焓和摩尔自由能的关系是:( ) A: Hm(s)>H m (l)、S m(s)>S m(l)、G m(s)>G m(l) B: H m(s)H m (l)、S m(s)
Xin hỏi,( )làm nghề gì ?
Xin hỏi,( )làm nghề gì ?
句子翻译:Mồng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm là ngày hội hát cổ truyền của dân tộc Choang.
句子翻译:Mồng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm là ngày hội hát cổ truyền của dân tộc Choang.
以下( )属于体积流量的是。 A: kg/h B: l/h C: m³/h D: t/h
以下( )属于体积流量的是。 A: kg/h B: l/h C: m³/h D: t/h