• 2022-06-06 问题

    列声母番号填入对应字的括号内:(1)zh(2)ch(3)sh(4)z(5)c(6)s(7)n(8)l(9)f(10)h(11)d(12)t(13)g(14)k(15)b(16)p(17)j(18)q(19)x(20)m长住扫来才娘谭在沁店 A: (2)(1)(6)(8)(5)(7)(12)(4)(11)(18) B: (2)(1)(6)(8)(5)(7)(12)(4)(18)(11) C: (1)(2)(6)(8)(5)(7)(12)(4)(11)(18) D: (1)(2)(6)(8)(5)(7)(12)(4)(18)(11)

    列声母番号填入对应字的括号内:(1)zh(2)ch(3)sh(4)z(5)c(6)s(7)n(8)l(9)f(10)h(11)d(12)t(13)g(14)k(15)b(16)p(17)j(18)q(19)x(20)m长住扫来才娘谭在沁店 A: (2)(1)(6)(8)(5)(7)(12)(4)(11)(18) B: (2)(1)(6)(8)(5)(7)(12)(4)(18)(11) C: (1)(2)(6)(8)(5)(7)(12)(4)(11)(18) D: (1)(2)(6)(8)(5)(7)(12)(4)(18)(11)

  • 2022-07-23 问题

    健康成人白细胞正常值是() A: (4~10)×10/L B: (4~11)×10/L C: (5~10)×10/L D: (4.5~10)×10/L E: (4.5~11)×10/L

    健康成人白细胞正常值是() A: (4~10)×10/L B: (4~11)×10/L C: (5~10)×10/L D: (4.5~10)×10/L E: (4.5~11)×10/L

  • 2022-06-11 问题

    |11|1|1^^根据世界卫生组织标准,4~6个月小儿贫血的定义是血红蛋白数值低于 A: 90g/L B: 100g/L C: 110g/L D: 120g/L E: 130g/L

    |11|1|1^^根据世界卫生组织标准,4~6个月小儿贫血的定义是血红蛋白数值低于 A: 90g/L B: 100g/L C: 110g/L D: 120g/L E: 130g/L

  • 2022-06-17 问题

    腹股沟水平()。 A: T<sub>7</sub> B: T<sub>6</sub> C: T<sub>12</sub>~L<sub>1</sub> D: L<sub>1</sub>~L<sub>5</sub> E: S<sub>4~5</sub>

    腹股沟水平()。 A: T<sub>7</sub> B: T<sub>6</sub> C: T<sub>12</sub>~L<sub>1</sub> D: L<sub>1</sub>~L<sub>5</sub> E: S<sub>4~5</sub>

  • 2022-06-07 问题

    大于4/11而小于6/11的分数只有5/11。()

    大于4/11而小于6/11的分数只有5/11。()

  • 2022-05-31 问题

    (1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)&#91;音频&#93;

    (1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)&#91;音频&#93;

  • 2022-06-18 问题

    体温每降低l℃,可使代谢率下降() A: 1%~2% B: 3%~4% C: 5%~6% D: 8%~l0% E: 11%

    体温每降低l℃,可使代谢率下降() A: 1%~2% B: 3%~4% C: 5%~6% D: 8%~l0% E: 11%

  • 2022-10-30 问题

    己知氢氧化铜的 Ksp=2. 2×10^(-20)则氢氧化铜的溶解度为: A: 1. 5×10^(-10)mol/L B: 7. 4×10^(-11)mo1/L C: 1. 8×10^(-7)mo1/L D: 8. 6×10^(-6)mol/L

    己知氢氧化铜的 Ksp=2. 2×10^(-20)则氢氧化铜的溶解度为: A: 1. 5×10^(-10)mol/L B: 7. 4×10^(-11)mo1/L C: 1. 8×10^(-7)mo1/L D: 8. 6×10^(-6)mol/L

  • 2021-04-14 问题

    4 Complete the words. ► l u n g c a n c e r lung cancer 1 m _ m _ r _ l _ _ s s ____ 2 a r _ r _ t i c ____ 3 b r _ _ n ____ 4 b l _ _ _ ____ 5 s t r _ _ e ____ 6 h _ _ r t d _ s _ _ s e ____ 7 d _ s _ b _ l _ t y ____

    4 Complete the words. ► l u n g c a n c e r lung cancer 1 m _ m _ r _ l _ _ s s ____ 2 a r _ r _ t i c ____ 3 b r _ _ n ____ 4 b l _ _ _ ____ 5 s t r _ _ e ____ 6 h _ _ r t d _ s _ _ s e ____ 7 d _ s _ b _ l _ t y ____

  • 2021-04-14 问题

    4 Complete the words. ► h u m a n human 1 p r d c t b l e ____ 2 d i s e a r ____ 3 f m n e ____ 4 h r m f l ____ 5 a t m o e r e ____ 6 e n v r o m n t ____ 7 p l l t n ____ 8 l q u d ____ 9 d s s e ____ 10 c l m t ____

    4 Complete the words. ► h u m a n human 1 p r d c t b l e ____ 2 d i s e a r ____ 3 f m n e ____ 4 h r m f l ____ 5 a t m o e r e ____ 6 e n v r o m n t ____ 7 p l l t n ____ 8 l q u d ____ 9 d s s e ____ 10 c l m t ____

  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10