• 2022-06-11
    模样
    A: mú yàng
    B: mó yàng
  • A

    内容

    • 0

      句子翻译:Mồng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm là ngày hội hát cổ truyền của dân tộc Choang.

    • 1

      Một năm có mấy tháng? Một năm có tháng.

    • 2

      zhǐ yào gōng fu shēn,tiě chǔ mó chéng zhēn.

    • 3

      你(Nǐ) 上(shàng) 个(gè) 月没(yuèméi)怎么(zěnme) 运动(yùndòng) 吧(ba)?明天(míngtiān) 和(hé) 我(wǒ) 一起(yìqǐ) 去(qù) 踢(tī)足球(zúqiú) 怎么样(zěnmeyàng)?打(dǎ)篮球(lánqiú) 也(yě) 可以(kěyǐ)。他(Tā)们(men) 可能(kěnéng) 明天(míngtiān) 一起(yìqǐ) 运动(yùndòng)。( ) A: 正确 B: 错误

    • 4

      画线词拼音正确的一个是( ) A: 贸易( mào yì) B: 世界(shì jīe) C: 稳定(wěng dìng) D: 重要(zòng yào)