• 2022-05-31 问题

    “盟誓、寻死、从容”等词中加点字的读音应是_____________。 A: méng xún cóng B: měng xūn cōng C: míng xín cōng D: mǐng xīn cóng

    “盟誓、寻死、从容”等词中加点字的读音应是_____________。 A: méng xún cóng B: měng xūn cōng C: míng xín cōng D: mǐng xīn cóng

  • 2022-06-11 问题

    模样 A: mú yàng B: mó yàng

    模样 A: mú yàng B: mó yàng

  • 2022-06-12 问题

    “盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中划线字的读音应是()。 A: méng、xún、yìn、cóng B: měng、xūn、yǐn、cōng C: míng、xín、yīn、cōng D: mǐng、xīn、yìn、cóng

    “盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中划线字的读音应是()。 A: méng、xún、yìn、cóng B: měng、xūn、yǐn、cōng C: míng、xín、yīn、cōng D: mǐng、xīn、yìn、cóng

  • 2022-06-12 问题

    “盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中加点字的读音应是( ) A: mǐng、xīn、yìn、cóng B: méng、xún、yìn、cóng C: míng、xín、yīn、cōng D: měng、xūn、yǐn、cōng

    “盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中加点字的读音应是( ) A: mǐng、xīn、yìn、cóng B: méng、xún、yìn、cóng C: míng、xín、yīn、cōng D: měng、xūn、yǐn、cōng

  • 2022-05-30 问题

    Nắng mỗi lúc...... gay gắt. A: một B: mỗi C: càng D: những

    Nắng mỗi lúc...... gay gắt. A: một B: mỗi C: càng D: những

  • 2022-06-03 问题

    Đồng tình vơi những người nghèo khổ,đó là mầm mống ý thức giao cấp.其中“Đồng tình vơi những người nghèo khổ”是(1. 成分);“đó”是(2. 词)做(3. 语)

    Đồng tình vơi những người nghèo khổ,đó là mầm mống ý thức giao cấp.其中“Đồng tình vơi những người nghèo khổ”是(1. 成分);“đó”是(2. 词)做(3. 语)

  • 2022-06-15 问题

    nước ta( )ngày một đổi mới.( ) A: mọi B: mỗi C: một D: càng

    nước ta( )ngày một đổi mới.( ) A: mọi B: mỗi C: một D: càng

  • 2022-06-05 问题

    句子翻译:Mồng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm là ngày hội hát cổ truyền của dân tộc Choang.

    句子翻译:Mồng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm là ngày hội hát cổ truyền của dân tộc Choang.

  • 2022-05-30 问题

    贵州遵义“湄潭”的正确拼音注释是()。 A: Mãitáng B: Máitán C: Méi tán D: Máitáng

    贵州遵义“湄潭”的正确拼音注释是()。 A: Mãitáng B: Máitán C: Méi tán D: Máitáng

  • 2022-06-11 问题

    下面词语中的“vàng“哪个与其他的文化内涵不同( ) A: Quý như vàng B: thời khắc vàng C: vàng mã D: tấm lòng vàng

    下面词语中的“vàng“哪个与其他的文化内涵不同( ) A: Quý như vàng B: thời khắc vàng C: vàng mã D: tấm lòng vàng

  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10